Có 2 kết quả:
大紫荆勋章 dà zǐ jīng xūn zhāng ㄉㄚˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄣ ㄓㄤ • 大紫荊勳章 dà zǐ jīng xūn zhāng ㄉㄚˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄣ ㄓㄤ
Từ điển Trung-Anh
Great Bauhinia Medal (GBM), Hong Kong's highest honor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Great Bauhinia Medal (GBM), Hong Kong's highest honor
Bình luận 0