Có 2 kết quả:

大紫荆勋章 dà zǐ jīng xūn zhāng ㄉㄚˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄣ ㄓㄤ大紫荊勳章 dà zǐ jīng xūn zhāng ㄉㄚˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄣ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Great Bauhinia Medal (GBM), Hong Kong's highest honor

Từ điển Trung-Anh

Great Bauhinia Medal (GBM), Hong Kong's highest honor